Có 2 kết quả:

頻帶 pín dài ㄆㄧㄣˊ ㄉㄞˋ频带 pín dài ㄆㄧㄣˊ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) frequency range
(2) bandwidth

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) frequency range
(2) bandwidth

Bình luận 0